![在留資格,VISA](https://i0.wp.com/www.harenokunioffice.com/wp-content/uploads/2019/11/VISA文字入れ.jpg?fit=1000%2C748&ssl=1)
目次
Bạn có gặp rắc rối như vậy?
![悩み、相談](https://i0.wp.com/www.harenokunioffice.com/wp-content/uploads/2019/11/1575016.jpg?fit=969%2C1299&ssl=1)
- Tôi muốn làm việc ở nhật bản
- Tôi muốn có quốc tịch Nhật Bản
- Tôi muốn thường trú tại Nhật Bản
- Muốn kết hôn quốc tế
- Tôi muốn thay đổi tình trạng cư trú
- Tôi muốn gia hạn tình trạng cư trú
- Tôi muốn tạo một tài khoản ở Nhật Bản
- Tôi muốn đăng ký địa chỉ tại Nhật Bản
- Tôi đã quá lời
Thời gian cần thiết để áp dụng cho tình trạng cư trú
![解説](https://i0.wp.com/www.harenokunioffice.com/wp-content/uploads/2019/11/1575001.jpg?fit=1299%2C1087&ssl=1)
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
Khoảng một tháng
Cấp visa làm việc
Khoảng 2 tuần đến 3 tháng
Cấp thị thực hoạt động không đủ điều kiện
2 tuần đến 2 tháng
Thay đổi tình trạng cư trú
Khoảng 1 tháng
Hôn nhân quốc tế
Khoảng 2 đến 3 tháng
Cấp giấy phép cư trú vĩnh viễn
4 tháng đến 6 tháng
List of Danh sách phần thưởng
在留資格認定証明書交付申請 | 80,000円~ | 実費別途 |
在留資格更新許可申請 | 30,000円~ | 実費別途 |
在留資格変更許可申請 | 30,000円~ | 実費別途 |
資格外活動許可申請 | 30,000円~ | 実費別途 |
理由書作成 | 30,000円~ | 実費別途 |
国際結婚サポート | 100,000円~ | 実費別途 |
永住許可申請 | 150,000円~ | 実費別途 |
外国人雇用に関する相談 | 応相談 | |
法的保護講習 | 応相談 | |
・上記は、税別の価格です。
・上記は、基本料金となり難易度により変動する場合が御座います。
![](https://i0.wp.com/www.harenokunioffice.com/wp-content/uploads/2019/11/1397578.jpg?fit=1024%2C838&ssl=1)
このページの更に詳しい情報は、ブログにて発信しております。
(業務の概要や必要な書類、PDFなど)
ブログのカテゴリから「外国人在留資格」を検索してご覧ください。